TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: PHẠM THỊ CẨM TÚ |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Chương Quảng An |
30/04/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
2 |
Cao Tú Anh |
16/09/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
3 |
Lê Đức Anh |
18/07/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
ANH |
Tích hợp |
4 |
Nguyễn Đỗ Trâm Anh |
25/04/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
SINH |
Tích hợp |
5 |
Nguyễn Phúc Vân Anh |
20/11/2006 |
Nữ |
C đến |
9A.TH |
|
Tích hợp |
6 |
Phạm Trọng Liên Anh |
15/04/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
SINH |
Tích hợp |
7 |
Phan Nhật Anh |
27/10/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
ANH |
Tích hợp |
8 |
Nguyễn Sang Doanh Doanh |
13/09/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
VĂN |
Tích hợp |
9 |
Võ Đức Duy |
04/01/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
10 |
Võ Đức Duy |
17/09/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
11 |
Nguyễn Thành Đạt |
18/01/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
12 |
Đỗ Chí Khoa |
19/11/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
HÓA |
Tích hợp |
13 |
Trần Kiêm Nguyên Khoa |
11/04/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
14 |
Nguyễn Phú Lâm |
14/03/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
15 |
Trần Nguyễn Yến Linh |
02/10/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
VĂN |
Tích hợp |
16 |
Đỗ Kỳ Hoàng Long |
05/09/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
17 |
Nguyễn Hoàng Minh |
21/02/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
VĂN |
Tích hợp |
18 |
Võ Trung Nam |
10/11/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
19 |
Lê Thanh Ngân |
10/04/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
TOÁN |
Tích hợp |
20 |
Dương Đông Nghi |
16/06/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
ĐỊA |
Tích hợp |
21 |
Ngô Khánh Quỳnh |
05/10/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
ĐỊA |
Tích hợp |
22 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
27/08/2005 |
Nữ |
C đến |
9A.TH |
|
Tích hợp |
23 |
Nguyễn Lê Anh Thư |
06/04/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
TOÁN |
Tích hợp |
24 |
Nguyễn Minh Thư |
19/08/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
SINH |
Tích hợp |
25 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
11/05/2006 |
Nữ |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
26 |
Diệp Thiên Trí |
10/08/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
|
Tích hợp |
27 |
Trần Đức Tuấn |
10/11/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
ANH |
Tích hợp |
28 |
Mai Hoàng Việt |
29/11/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A.TH |
SINH |
Tích hợp |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: NGUYỄN LÊ ANH ĐÀO |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Phạm Thế An |
02/09/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
2 |
Lê Hiền Anh |
10/05/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
3 |
Tống Lê Tuấn Anh |
09/01/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
4 |
Vũ Phan Quỳnh Anh |
16/04/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
SINH |
|
5 |
Hồ Huỳnh Phúc Bảo |
23/08/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
6 |
Khương Hoàng Bảo |
24/05/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
7 |
Phan Thiên Bảo |
18/11/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
8 |
Trần Ngọc Hân Du |
03/10/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
VĂN |
|
9 |
Nguyễn Hoàng Duy |
17/01/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
10 |
Trần Đình Đình |
06/10/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
LÝ |
|
11 |
Nguyễn Hữu Đức |
24/09/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
ANH |
|
12 |
Phạm Thế Hải |
02/12/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
13 |
Hồ Thị Hồng Hạnh |
26/04/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
14 |
Trần Lê Gia Hiếu |
14/09/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
15 |
Nguyễn Dương Nhật Hoàng |
04/11/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
LÝ |
|
16 |
Nguyễn Ngọc Thanh Hương |
29/05/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
17 |
Trang Gia Khang |
24/05/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
18 |
Nguyễn Đạt Khôi |
07/12/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
19 |
Trần Đăng Khôi |
06/11/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
20 |
Nguyễn Thị Mai Khuê |
20/05/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ANH |
|
21 |
Võ Xuân Ngân |
02/12/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
22 |
Trần Lê Huỳnh Như |
04/01/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
23 |
Nguyễn Nguyên Phi |
08/09/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
SỬ |
|
24 |
Lê Võ Văn Phong |
21/06/2006 |
Nam |
8A.TH |
9A1 |
HÓA |
|
25 |
Nguyễn Bình Phú |
28/09/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
ANH |
|
26 |
Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc |
19/01/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
SỬ |
|
27 |
Phạm Lê Hoàng Phúc |
28/10/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
HÓA |
|
28 |
Phan Thái Hà Phương |
24/03/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ANH |
|
29 |
Phan Minh Quân |
18/04/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
SỬ |
|
30 |
Võ Minh Sang |
29/11/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
31 |
Lê Nguyễn Minh Thư |
01/03/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
32 |
Võ Nguyên Minh Tiến |
10/04/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
LÝ |
|
33 |
Phạm Ngọc Minh Trang |
11/10/2006 |
Nữ |
c đến |
9A1 |
TOÁN |
|
34 |
Tô Quỳnh Trâm |
21/09/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
ĐỊA |
|
35 |
Lê Minh Trí |
30/04/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
36 |
Trần Thanh Trúc |
10/04/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
TOÁN |
|
37 |
Dương Phương Uyên |
27/07/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
SỬ |
|
38 |
Đặng Quang Vinh |
22/07/2006 |
Nam |
8A1 |
9A1 |
SỬ |
|
39 |
Hồ Thị Ái Vy |
28/12/2006 |
Nữ |
8A1 |
9A1 |
LÝ |
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: TRẦN THỊ THANH DUNG |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Đặng Hoàng Bảo Anh |
17/06/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
TIN |
|
2 |
Đặng Thị Phương Anh |
17/08/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A2 |
LÝ, ko BT |
|
3 |
Mai Quỳnh Anh |
05/06/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
ĐỊA |
|
4 |
Phạm Quỳnh Anh |
14/10/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
CN |
|
5 |
Trần Tuấn Anh |
17/07/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
HÓA |
|
6 |
Trần Nguyễn Quốc Bình |
08/10/2006 |
Nam |
8A2 |
9A2 |
ĐỊA |
|
7 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
28/05/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
ANH |
|
8 |
Huỳnh Nguyên Đạt |
11/05/2006 |
Nam |
8A2 |
9A2 |
ANH |
|
9 |
Huỳnh Tiến Đạt |
23/05/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
ANH |
|
10 |
Đinh Ngọc Gia Hân |
04/05/2006 |
Nữ |
8B |
9A2 |
VĂN |
|
11 |
Nguyễn Vũ Gia Hân |
16/09/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
CN |
|
12 |
Lê Lan Hương |
25/01/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
VĂN |
|
13 |
Lưu Nguyễn Tấn Khải |
15/04/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
TIN |
|
14 |
Trần Mai Quốc Khang |
06/06/2006 |
Nam |
8A2 |
9A2 |
ANH |
|
15 |
Trần Khải Lâm |
02/03/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
HÓA |
|
16 |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
28/10/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
CN |
|
17 |
Vũ Thanh Loan |
12/12/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
CN |
|
18 |
Huỳnh Chánh Luận |
07/12/2006 |
Nam |
8A3 |
9A2 |
ANH |
|
19 |
Đặng Hồng Xuân Mai |
29/03/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
ĐỊA |
|
20 |
Nguyễn Đỗ Khánh Ngọc |
01/10/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
HÓA |
|
21 |
Nguyễn Thiện Nhân |
17/10/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
TIN |
|
22 |
Nguyễn Bùi Ngọc Nhi |
24/07/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
SỬ |
|
23 |
Phạm Đức Thảo Nhi |
04/06/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
HÓA |
|
24 |
Trần Hải Phong |
01/04/2006 |
Nam |
8A2 |
9A2 |
SỬ |
|
25 |
Trần Brandon Giai Phước |
21/10/2005 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
LÝ |
|
26 |
Nguyễn Duy Thành Tài |
05/07/2006 |
Nam |
8A4 |
9A2 |
LÝ,ko BT |
|
27 |
Hồ Nguyễn Anh Thư |
21/04/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A2 |
TOÁN |
|
28 |
Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên |
03/07/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
ĐỊA |
|
29 |
Đinh Nguyễn Anh Tuấn |
29/11/2006 |
Nam |
8A2 |
9A2 |
ĐỊA |
|
30 |
Đặng Thảo Uyên |
03/03/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A2 |
ANH |
|
31 |
Hồ Lê Bảo Yến |
01/01/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A2 |
TOÁN |
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: VÕ THỊ ANH ĐÀO |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
26/12/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
2 |
Nguyễn Ngọc Quế Anh |
13/07/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
30/09/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
4 |
Hoàng Tiến Cường |
15/05/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
5 |
Đặng Chí Dương |
29/03/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
6 |
Vũ Việt Đức |
04/04/2006 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
7 |
Nguyễn Đỗ Gia Hân |
05/07/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
8 |
Lê Minh Hiếu |
28/04/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
9 |
Lê Minh Khiêm |
18/08/2006 |
Nam |
c đến |
9A3 |
|
|
10 |
Nguyễn Thế Lâm |
28/05/2005 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
11 |
Lê Nguyễn Ngọc Linh |
13/07/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
12 |
Trần Ngọc Khánh Linh |
12/12/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
13 |
Trần Nguyên Luân |
27/12/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
14 |
Trần Bảo Minh |
05/11/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
15 |
Trần Huỳnh Thái Minh |
26/05/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
16 |
Nguyễn Thanh Ngân |
24/01/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
17 |
Nguyễn Trúc Phương Nghi |
31/05/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
18 |
Dương Bích Ngọc |
20/03/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
19 |
Lê Ngọc Nhất |
25/06/2006 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
20 |
Lê Ngọc Quỳnh Như |
11/01/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
21 |
Lê Nguyễn Quỳnh Như |
08/01/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
22 |
Lê Nguyễn Quỳnh Như |
09/06/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
23 |
Lê Minh Phát |
23/12/2006 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
24 |
Trần Phan Thanh Phú |
16/05/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
25 |
Đào Duy Uyên Phương |
16/10/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
26 |
Bùi Minh Quang |
28/11/2006 |
Nam |
8A2 |
9A3 |
|
|
27 |
Nguyễn Như Quỳnh |
09/04/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
28 |
Trương Ngọc Tấn Tài |
20/07/2006 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
29 |
Đỗ Ngọc Thành |
01/05/2006 |
Nam |
8A4 |
9A3 |
|
|
30 |
Võ Nguyễn Anh Thư |
15/07/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
31 |
Võ Thị Mỹ Thuận |
24/01/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
32 |
Đặng Ngọc Minh Thy |
29/10/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
33 |
Huỳnh Nhật Thy |
13/01/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
34 |
Dương Huyền Trân |
26/11/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A3 |
|
|
35 |
Lê Dương Tường Vi |
18/12/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
36 |
Nguyễn Lê Bảo Yến Vy |
21/07/2005 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
37 |
Nguyễn Kỳ Yên |
05/09/2006 |
Nữ |
8A2 |
9A3 |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: NGUYỄN TIẾN CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Trần Mỹ Anh |
23/08/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
2 |
Nguyễn Phương Anh |
31/05/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
3 |
Trần Dương Quốc Anh |
14/05/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
4 |
Trần Gia Bảo |
15/06/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
5 |
Nguyễn Ngọc Lâm Hoàng |
31/08/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
6 |
Trần Thu Hương |
10/09/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
7 |
Nguyễn Phạm Diệp Khuyên |
29/07/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
8 |
Đặng Trần Thiên Lộc |
27/11/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
9 |
Nguyễn Thanh Tấn Lộc |
21/09/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
10 |
Tô Tiến Minh |
23/12/2006 |
Nam |
8A4 |
9A4 |
không bán trú |
|
11 |
Trần Đại Nghĩa |
18/08/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
12 |
Nguyễn Đắc Nhẫn |
10/04/2006 |
Nam |
8A4 |
9A4 |
không bán trú |
|
13 |
Nguyễn Ánh Nhi |
06/04/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
14 |
Hắc Quỳnh Như |
24/09/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
15 |
Nguyễn Ngô Quỳnh Như |
20/01/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
16 |
Nguyễn Phan Quỳnh Như |
25/01/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A4 |
|
|
17 |
Nguyễn Thịnh Phát |
04/09/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
18 |
Trần Tiến Phát |
19/12/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
19 |
Đặng Phi Phi |
23/04/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
20 |
Dương Hà Phương |
29/06/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
21 |
Nguyễn Lê Anh Quân |
30/11/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
22 |
Nguyễn Minh Quân |
03/10/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
23 |
Trần Thành Tài |
26/01/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
24 |
Trương Khiết Tâm |
25/10/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
25 |
Nguyễn Tấn Thành |
08/08/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
26 |
Lê Phương Thảo |
21/11/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
27 |
Trần Dạ Uyên Thảo |
08/09/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
28 |
Lê Thị Hoài Thu |
03/10/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
29 |
Lê Thụy Cẩm Tiên |
10/09/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
30 |
Lê Thị Ngọc Trân |
18/07/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
31 |
Phạm Minh Trí |
03/02/2006 |
Nam |
8A3 |
9A4 |
|
|
32 |
Đặng Ngọc Kiều Trinh |
08/03/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
33 |
Đào Phi Vân |
25/05/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
34 |
Đặng Thảo Vy |
16/09/2006 |
Nữ |
8A3 |
9A4 |
|
|
35 |
Mai Ngọc Lan Vy |
03/10/2006 |
Nữ |
8A4 |
9A4 |
không bán trú |
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: NGÔ THỊ PHƯỢNG TƯỜNG |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Phạm Nguyễn Minh Anh |
06/09/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
18/12/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
3 |
Nguyễn Mạnh Cường |
03/05/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
4 |
Trần Mạnh Dũng |
22/12/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
5 |
Nguyễn Hà Duy |
31/05/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
6 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
25/12/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
7 |
Trương Ngọc Khải Hân |
05/04/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
8 |
Hoàng Minh Hiếu |
29/10/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
9 |
Võ Thanh Huy |
26/05/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
10 |
Nguyễn Như Khang |
24/10/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
11 |
Hoàng Nữ Anh Khê |
04/05/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
12 |
Nguyễn Châu Kiệt |
08/03/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
13 |
Mã Lê Hữu Lộc |
05/06/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
14 |
Lê Tuyết Minh |
######### |
Nữ |
c đến |
9B |
không bán trú |
|
15 |
Trần Thiên Ngọc |
25/06/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
16 |
Nguyễn Thành Nhân |
11/07/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
17 |
Đoàn Trương Thiên Phong |
01/12/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
18 |
Đinh Hồng Quân |
30/06/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
19 |
Đặng Thị Kim Quyên |
23/10/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
20 |
Phạm Thị Anh Sương |
23/10/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
21 |
Võ Thị Phương Thanh |
07/04/2005 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
22 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
13/06/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
23 |
Hoàng Văn Thiện |
31/01/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
24 |
Đặng Hoàng Thịnh |
10/11/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
25 |
Nguyễn Trung Thông |
22/01/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
26 |
Trần Lê Hữu Thuận |
12/07/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
27 |
Lâm Trần Minh Thư |
20/11/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
28 |
Trịnh Võ Anh Thư |
09/12/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
29 |
Trần Minh Trang |
16/12/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
30 |
Trần Lương Bảo Trâm |
29/08/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
không bán trú |
|
31 |
Nguyễn Quỳnh Trân |
11/06/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
không bán trú |
|
32 |
Chế Quang Trí |
28/12/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
33 |
Lê Võ Thanh Trúc |
21/01/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
34 |
Nghiêm Văn Trường |
25/12/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
35 |
Phạm Thanh Tuấn |
31/03/2006 |
Nam |
8B |
9B |
|
|
36 |
Trần Phạm Tường Vi |
17/09/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
37 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
27/02/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
38 |
Trương Hoa Như Ý |
21/12/2006 |
Nữ |
8B |
9B |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
GVCN: NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Lê Quốc Anh |
12/08/2005 |
Nam |
8C |
9C |
không bán trú |
|
2 |
Nguyễn Thế Anh |
07/12/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
3 |
Nguyễn Việt Anh |
18/10/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
4 |
Trần Hoàng Nhật Anh |
27/04/2006 |
Nữ |
c đến |
9C |
không bán trú |
|
5 |
Cao Thanh Bình |
16/02/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
6 |
Huỳnh Nguyễn Thanh Đức |
16/03/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
7 |
Lê Sun Ha |
21/01/2005 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
8 |
Trần Vũ Hảo |
14/04/2005 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
9 |
Nguyễn Đức Huy |
01/02/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
10 |
Nguyễn Minh Huy |
12/07/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
11 |
Mai Khánh Huyền |
10/12/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
12 |
Đặng Quốc Hưng |
06/11/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
13 |
Huỳnh Thị Thiên Hương |
12/01/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
14 |
Nguyễn Minh Khang |
29/06/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
15 |
Lê Hoàng Công Khanh |
11/08/2006 |
Nam |
8C |
9C |
không bán trú |
|
16 |
Lương Thị Linh |
18/06/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
17 |
Trần Thiên Long |
06/07/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
18 |
Nguyễn Hữu Lộc |
07/01/2006 |
Nam |
8C |
9C |
không bán trú |
|
19 |
Mạc Tuấn Nhật Minh |
25/09/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
20 |
Trần Phương Nam |
16/12/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
21 |
Văn Thành Nam |
07/07/2006 |
Nam |
8C |
9C |
không bán trú |
|
22 |
Lương Thị Triệu Ngân |
30/03/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
23 |
Phan Đông Nghi |
27/12/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
24 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
27/06/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
25 |
Phạm Thị Hồng Ngọc |
21/06/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
26 |
Ngô Thanh Nhân |
01/10/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
27 |
Nguyễn Đinh Ny |
26/08/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
28 |
Nguyễn Tấn Phát |
09/10/2006 |
Nam |
8C |
9C |
không bán trú |
|
29 |
Phạm Đăng Hoàng Thiên |
03/01/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
30 |
Lê Hoàng Minh Thư |
11/08/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
31 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
01/06/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
32 |
Nguyễn Thị Kim Tiên |
03/06/2005 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
33 |
Nguyễn Thanh Toàn |
27/07/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
34 |
Nguyễn Lâm Thùy Trang |
08/01/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
|
|
35 |
Lê Bảo Trân |
14/11/2006 |
Nữ |
8C |
9C |
không bán trú |
|
36 |
Nguyễn Quốc Trung |
23/09/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
37 |
Lê Quốc Tuấn |
04/09/2006 |
Nam |
8C |
9C |
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|