TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Trương Khánh An |
11/09/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
2 |
Hoàng Nguyễn Việt Anh |
05/03/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
3 |
Nguyễn Phan Minh Anh |
10/12/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
4 |
Đào Nguyễn Ngọc Chi |
29/04/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
5 |
Vũ Đăng Danh |
03/04/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
6 |
Trần Phạm Ngọc Hân |
11/08/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
7 |
Trần Vũ Diệu Huyền |
27/07/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
8 |
Ngô Mai Bảo Kha |
21/03/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
9 |
Trần Hiếu An Khang |
06/05/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
10 |
Huỳnh Quang Khánh |
12/07/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
11 |
Nguyễn Đăng Khoa |
26/12/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
12 |
Văn Phạm Đăng Khoa |
13/12/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
13 |
Nguyễn Đỗ Trung Kiên |
23/10/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
14 |
Phạm Trọng Sơn Lâm |
06/09/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
15 |
Phan Thanh Đan Mai |
29/09/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
16 |
Đặng Lý Kim Ngân |
21/01/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
17 |
Diệp Phước Gia Phát |
02/04/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
18 |
Cao Mai Phú |
10/11/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
19 |
Phạm Minh Phương |
21/07/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
20 |
Đặng Hữu Nhật Quang |
13/11/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
21 |
Trần Nguyễn Duy Quang |
13/02/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
22 |
Trần Nhật Quang |
15/10/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
23 |
Đinh Lê Quân |
17/09/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
24 |
Phạm Hùng Thịnh |
28/08/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
25 |
Trần Ngọc Anh Thư |
07/06/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
không bán trú. TH |
26 |
Ngô Hoàng Minh Trang |
06/03/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
27 |
Đặng Ngọc Bảo Trân |
19/02/2007 |
Nữ |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
28 |
Đoàn Ngọc Quốc Tú |
12/02/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
29 |
Lê Minh Tuấn |
29/11/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
30 |
Nguyễn Dylan Minh Vỹ |
04/06/2007 |
Nam |
7A.TH |
8A.TH |
Tích hợp |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: HỒ THỊ NGHĨA |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Lê Hoàng Bình An |
04/01/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
2 |
Đồng Nhật Phương Anh |
19/01/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
3 |
Tăng Quốc Anh |
31/07/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
4 |
Trần Huy Bảo |
19/02/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
5 |
Đoàn Danh |
20/12/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
6 |
Huỳnh Thành Đạt |
12/05/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
7 |
Lê Hoàng Đăng |
24/08/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
8 |
Trần Việt Đăng |
08/07/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
9 |
Lương Hoàng Triệu Hải |
20/12/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
10 |
Kiều Gia Hân |
26/05/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
11 |
Tống Ngọc Khánh Hân |
25/09/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
12 |
Nguyễn Đỗ Trung Hiếu |
10/04/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
13 |
Nguyễn Thu Hoài |
27/09/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
14 |
Hồ Ngọc Huy Hoàng |
18/05/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
15 |
Nguyễn Vinh Hoàng |
23/11/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
16 |
Nguyễn Đặng Gia Huy |
22/11/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
17 |
Nguyễn Quang Huy |
30/08/2007 |
Nam |
C đến |
8A1 |
|
18 |
Đỗ An Khánh |
28/04/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
19 |
Trần Đỗ Gia Khánh |
02/01/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
20 |
Trịnh Đăng Khôi |
22/08/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
21 |
Nguyễn Khoa Thiên Kim |
14/07/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
22 |
Chu Thị Phương Linh |
10/12/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
23 |
Nguyễn Khổng Tấn Lộc |
09/10/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
24 |
Nguyễn Ngọc Thảo Ngân |
12/11/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
25 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nghi |
17/11/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
26 |
Nguyễn Thành Nhân |
09/08/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
27 |
Trần Hồ Yến Nhi |
09/06/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
28 |
Vũ Triệu Diễm Phúc |
18/08/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
29 |
Nguyễn Mai Phương |
16/09/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
30 |
Vũ Khánh Hà Phương |
08/04/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
31 |
Hồ Ngọc Sang |
09/05/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Hiếu Thảo |
31/12/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
33 |
Nguyễn Hoài Thương |
16/10/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
34 |
Lê Bảo Trân |
12/02/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
Không bán trú |
35 |
Nguyễn Phan Đức Trí |
15/06/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
36 |
Ngô Thị Hồng Trúc |
03/05/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
37 |
Hoàng Minh Tú |
13/09/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
38 |
Hoàng Minh Tuấn |
13/09/2007 |
Nam |
7A1 |
8A1 |
|
39 |
Trịnh Phong Vân |
21/03/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
40 |
Nguyễn Khánh Vy |
20/12/2007 |
Nữ |
7A1 |
8A1 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: HUỲNH THẢO UYÊN |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Dương Ngọc Quỳnh Anh |
02/12/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
2 |
Đào Nhật Anh |
02/02/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
3 |
Hoàng Vân Anh |
29/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
4 |
Trần Nguyễn Hồng Ánh |
20/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
5 |
Phan Trịnh Xuân Danh |
02/08/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
6 |
Bùi Vũ Bảo Duyên |
20/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
7 |
Đỗ Hải Đăng |
18/10/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
8 |
Nguyễn Lam Giang |
04/06/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
9 |
Lê Linh Xuân Hảo |
15/11/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
18/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
11 |
Thái Bảo Hân |
14/04/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
12 |
Phạm Nguyễn Hoàng |
20/07/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
13 |
Lê Tuấn Khang |
14/01/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
14 |
Nguyễn An Khanh |
08/12/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
15 |
Đặng Huỳnh Anh Khoa |
15/10/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
16 |
Lê Ngọc Minh Khuê |
12/11/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
17 |
Nguyễn Đức Bảo Khuê |
22/09/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
18 |
Bùi Anh Kiên |
25/01/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
19 |
Lê Anh Kiệt |
11/02/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
20 |
Bùi Ngọc Thuỳ Linh |
18/09/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
21 |
Nguyễn Thị Trà My |
04/05/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
22 |
Cao Nguyễn Kim Ngân |
13/10/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
23 |
Nguyễn Cao Hiếu Ngân |
21/01/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
24 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
13/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
25 |
Lê Nguyễn Hoàng Nguyên |
21/01/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
26 |
Vũ Nguyễn Linh Phương |
20/06/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
27 |
Vũ Minh Quân |
06/10/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
28 |
Trương Tiểu Quỳnh |
17/12/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
29 |
Phan Phạm Phương Thảo |
20/09/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
30 |
Tôn Nguyễn Kim Thảo |
03/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
31 |
Lê Đức Thịnh |
11/06/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
32 |
Nguyễn Lê Phú Thịnh |
22/09/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
33 |
Lê Phúc Minh Thư |
08/02/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
34 |
Võ Thị Thanh Thư |
23/07/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
35 |
Bùi Trần Ngọc Trâm |
16/08/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
36 |
Tạ Quang Trường |
02/09/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
37 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
28/02/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
38 |
Lâm Thúy Vy |
26/01/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
39 |
Nguyễn Uyên Vy |
07/09/2007 |
Nữ |
7A2 |
8A2 |
|
40 |
Kiều Thế Kiệt |
07/08/2007 |
Nam |
7A2 |
8A2 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: LÝ KIM LỘC |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Hồ Quỳnh Anh |
|
Nữ |
C đến |
8A3 |
|
2 |
Lê Nhật Anh |
23/12/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
Không bán trú |
3 |
Ngô Minh Anh |
12/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
4 |
Nguyễn Thúy An |
21/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
5 |
Trần Ngọc Bảo |
01/12/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
6 |
Phí Trịnh Minh Châu |
09/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
7 |
Trần Hoàng Minh Châu |
23/09/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
8 |
Trần Đình Khánh Duy |
11/01/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
9 |
Nguyễn Gia Hân |
16/05/2007 |
Nữ |
C đến |
8A3 |
|
10 |
Hồ Huy Hoàng |
19/06/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
11 |
Lữ Minh Hoàng |
06/12/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
12 |
Phan Tấn Hưng |
02/07/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
13 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
16/09/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
14 |
Đinh Võ Hải Long |
06/03/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
15 |
Nguyễn Tấn Lộc |
27/06/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
16 |
Đặng Thị Kim Ngân |
07/09/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
17 |
Trần Phương Nghi |
15/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
18 |
Đoàn Trương Đình Nguyên |
11/07/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
19 |
Vicky Nguyễn |
23/10/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
20 |
Nguyễn Hồ Tâm Như |
17/02/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
21 |
Trần Tấn Phát |
01/05/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
22 |
Thái Tuấn Phong |
15/02/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
23 |
Trần Gia Phúc |
11/09/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
24 |
Trần Ngọc Gia Phúc |
26/03/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
25 |
Lê Minh Tân |
23/11/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
26 |
Ngô Phương Thảo |
05/10/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
27 |
Nguyễn Phụng Thiên |
16/07/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
28 |
Nguyễn Phước Quý Thuận |
10/12/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
29 |
Trần Minh Thy |
24/11/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
30 |
Vũ Ngọc Thủy Tiên |
10/11/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
31 |
Đỗ Nguyễn Mỹ Trân |
03/11/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
01/04/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
33 |
Nguyễn Thanh Trúc |
17/11/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
34 |
Lương Thanh Tùng |
20/03/2007 |
Nam |
7A3 |
8A3 |
|
35 |
Trần Vũ Hà Vi |
06/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
36 |
Đỗ Hoàng Hải Yến |
14/04/2007 |
Nữ |
7A3 |
8A3 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: NGUYỄN THỊ HOÀI |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Đoàn Khánh Băng |
05/11/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
2 |
Chung Bảo Cường |
08/05/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
3 |
Nguyễn Thành Danh |
04/02/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
4 |
Vũ Trí Dũng |
|
Nam |
C đến |
8A4 |
|
5 |
Nguyễn Mạnh Duy |
28/12/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Thùy Dương |
01/08/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
7 |
Võ Hoàng Dương |
24/10/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
8 |
Nguyễn Đức Đại |
11/11/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
9 |
Phạm Khánh Giang |
19/02/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
10 |
Lý Ngọc Hân |
09/03/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
11 |
Mai Trung Hiếu |
20/07/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
12 |
Nguyễn Hùng |
11/08/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
13 |
Lê Ngọc Gia Huy |
03/10/2006 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
14 |
Nguyễn Trường Khánh |
20/03/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Lam Khê |
18/12/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
16 |
Lê Văn Anh Khoa |
23/11/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
27/03/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
18 |
Nguyễn Hải Lam |
16/07/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
19 |
Tô Thị Mỹ Linh |
29/10/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
20 |
Đinh Nguyễn Khánh Ly |
14/04/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
21 |
Lê Nguyễn Hồng Ngọc |
27/12/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
22 |
Đỗ Trần Khôi Nguyên |
12/11/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
23 |
Trương Thế Phong |
28/02/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
24 |
Hoàng Minh Quân |
18/09/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
25 |
Nguyễn Hữu Thành |
10/12/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
26 |
Đào Thị Minh Thư |
16/12/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
27 |
Nguyễn Đình Tuyên |
19/04/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
28 |
Trần Đình Vinh |
18/09/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
29 |
Trần Tấn Vũ |
04/09/2007 |
Nam |
7A4 |
8A4 |
|
30 |
Lê Nguyễn Thảo Vy |
05/10/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
31 |
Nguyễn Ngọc Phương Vy |
20/11/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A4 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: ĐỖ THỊ THÚY NGA |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Dương Thị Ngọc Ái |
05/09/2006 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
2 |
Vũ Nguyễn Diệu An |
21/10/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
3 |
Ninh Nhật Phương Anh |
31/12/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
14/08/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
5 |
Phạm Ngọc Nguyên Bảo |
24/11/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
6 |
Nguyễn Phạm Thanh Bình |
06/09/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
7 |
Trần Lam Châu |
28/06/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
8 |
Nguyễn Trung Dũng |
07/09/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
9 |
Trần Anh Duy |
13/03/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú. |
10 |
Trần Nam Dương |
27/07/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
11 |
Phan Thành Đạt |
18/01/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
12 |
Hoàng Ngọc Đức |
03/06/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
13 |
Phan Thanh Giàu |
15/06/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
14 |
Nguyễn Khánh Huyền |
10/01/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
15 |
Trần Minh Khải |
08/12/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
16 |
Nguyễn Đăng Khoa |
09/02/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
17 |
Huỳnh Thanh Lâm |
02/06/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
18 |
Trần Thị Huyền Linh |
26/01/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
19 |
Ca Tuyết Lụa |
23/01/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
20 |
Đỗ Thành Nam |
12/10/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
21 |
Võ Thanh Ngân |
24/11/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
22 |
Lê Trần Bảo Ngọc |
12/11/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
23 |
Trần Huy Phát |
19/11/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
24 |
Lê Thị Thảo Quyên |
26/04/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
25 |
Nguyễn Phước Sang |
09/01/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
26 |
Đoàn Thế Tấn |
26/12/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
27 |
Nguyễn Chí Thanh |
22/06/2007 |
Nam |
7A4 |
8A5 |
Không bán trú |
28 |
Nguyễn Thị Thảo |
05/06/2007 |
Nữ |
7A4 |
8A5 |
Không bán trú |
29 |
Nguyễn Ngọc Hưng Thịnh |
06/04/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
30 |
Trần Minh Thông |
02/01/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
31 |
Nguyễn Hoàng Minh Thư |
07/12/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
32 |
Trần Ngọc Anh Thư |
12/09/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
33 |
Phạm Thủy Tiên |
11/03/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
34 |
Hà Minh Triết |
13/06/2007 |
Nam |
7A5 |
8A5 |
|
35 |
Huỳnh Ngọc Phương Vy |
18/11/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
36 |
Lê Thị Thúy Vy |
20/12/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
|
37 |
Nguyễn Lê Vy |
20/11/2007 |
Nữ |
7A5 |
8A5 |
không bán trú |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: PHẠM THỊ PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân |
06/06/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
2 |
Ông Võ Văn Đạo |
01/11/2006 |
Nam |
7B |
8B |
không bán trú |
3 |
Hoàng Hải Đăng |
11/05/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
4 |
Trần Trấn Đông |
28/04/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
5 |
Trần Ngọc Đức |
15/05/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
6 |
Nguyễn Văn Hạnh |
16/10/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
7 |
Lê Thị Ngọc Hân |
02/10/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
8 |
Lữ Gia Huệ |
27/08/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
9 |
Trịnh Gia Huy |
14/08/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
10 |
Phạm Nguyễn Giáng Hương |
06/09/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
11 |
Đoàn Chí Khang |
13/10/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
12 |
Bùi Nguyễn Phương Khanh |
14/09/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
13 |
Vũ Quốc Khánh |
|
Nam |
C đến |
8B |
|
14 |
Lê Đăng Khoa |
06/09/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
15 |
Nguyễn Ánh Nhật Lễ |
08/12/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
16 |
Trương Ngọc Phương Linh |
21/10/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
17 |
Nguyễn Bích Ngọc |
24/12/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
18 |
Phùng Bích Ngọc |
04/01/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
19 |
Chung Chí Phong |
23/09/2007 |
Nam |
C đến |
8B |
|
20 |
Trương Nguyễn Nhã Phương |
27/06/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
21 |
Trang Văn Thành |
06/03/2007 |
Nam |
7B |
8B |
không bán trú xin sa |
22 |
Lê Anh Thư |
05/04/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
không bán trú |
23 |
Nguyễn Minh Thư |
09/10/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
24 |
Lỷ Mai Thủy Tiên |
17/12/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
không bán trú |
25 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
03/03/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
không bán trú |
26 |
Trần Ngọc Thủy Tiên |
17/10/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
27 |
Nguyễn Văn Tiến |
16/01/2007 |
Nam |
7B |
8B |
|
28 |
Trần Thị Việt Trinh |
05/01/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
không bán trú |
29 |
Nguyễn Trần Bá Tùng |
17/03/2007 |
Nam |
7B |
8B |
không bán trú |
30 |
Đặng Tường Vy |
03/08/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
31 |
Nguyễn Quốc Huy |
03/07/2006 |
Nam |
8C |
8B |
Ở lại lớp,không bán trú |
32 |
Nguyễn Đăng Khoa |
18/07/2007 |
Nam |
7A3 |
8B |
|
33 |
Lê Nghiêm Minh Thư |
02/08/2007 |
Nữ |
7A4 |
8B |
|
34 |
Trần Thanh Hà |
17/05/2007 |
Nữ |
7A4 |
8B |
|
35 |
Ngô Trần Ngọc Trang |
26/09/2007 |
Nữ |
7A3 |
8B |
|
36 |
Lâm Hoài Bảo |
16/08/2006 |
Nam |
7A4 |
8B |
|
37 |
Nguyễn Thị Thảo Phương |
29/12/2007 |
Nữ |
7A3 |
8B |
|
38 |
Nguyễn Phú Thịnh |
28/10/2007 |
Nam |
7A3 |
8B |
|
39 |
Nguyễn Thị Như Ý |
22/08/2007 |
Nữ |
7B |
8B |
|
40 |
Bùi Trung Nghĩa |
29/04/2007 |
Nam |
7B |
8B |
không bán trú. |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|