TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: TRẦN THỊ THÚY NGỌC |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Phạm Hữu Nam An |
18/08/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
2 |
Thái Vân An |
03/04/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
3 |
Vũ Đức Anh |
16/07/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
4 |
Lê Duy Bảo |
12/01/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
5 |
Nguyễn Trần Gia Bảo |
15/12/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
6 |
Trần Lê Cầm |
02/03/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
7 |
Vũ Anh Dũng |
22/11/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
8 |
Võ Lê Thanh Hà |
11/03/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
9 |
Lâm Hào |
29/05/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
10 |
Lê Bảo Hân |
28/04/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
11 |
Đỗ Thị Liên Hương |
01/03/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
12 |
Nguyễn Mai Khanh |
13/12/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
13 |
Lê Mạnh Lâm |
27/12/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
14 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
22/03/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
15 |
Trần Nguyễn Duy Minh |
05/09/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
16 |
Võ Ngọc Thảo Minh |
03/06/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
17 |
Phạm Thảo Nguyên |
28/04/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
18 |
Đoàn Nguyễn Thành Nhân |
18/03/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
19 |
Cao Minh Nhật |
09/03/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
20 |
Ngô Đình An Nhi |
12/12/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
21 |
Vũ Tuệ Nhi |
20/01/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
22 |
Trần Lưu Bình Phú |
05/08/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
23 |
Trần Hồng Quang |
09/04/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
24 |
Vũ Sỹ Sang |
02/01/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
25 |
Trần An Sinh |
09/09/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
26 |
Huỳnh Minh Tâm |
11/01/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
27 |
Đặng Hoàng Thành |
12/08/2008 |
Nam |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
28 |
Huỳnh Minh Thư |
11/07/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
29 |
Nguyễn Thảo Trang |
10/05/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
30 |
Võ Huyền Trân |
02/11/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
31 |
Phạm Ngọc Thanh Trúc |
07/12/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
32 |
Ngô Hoàng Nhật Uyên |
05/05/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
33 |
Nguyễn Bảo Quyên |
01/05/2008 |
Nữ |
6A.TH |
7A.TH |
Tích hợp |
34 |
Phòng Quốc Vũ |
|
Nam |
C đến |
7A.TH |
Tích hợp |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: VĂN THANH PHONG |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Huy An |
07/10/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
2 |
Nguyễn Tường An |
10/07/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
3 |
Hoàng Phạm Thùy Anh |
26/08/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
4 |
Lương Kim Anh |
28/04/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
5 |
Nguyễn Hồng Anh |
28/05/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
6 |
Vũ Ngọc Anh |
29/04/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
7 |
Võ Phạm Quốc Bảo |
18/01/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
8 |
Trần Hải Đăng |
28/06/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
9 |
Phạm Lê Hoàng Đức |
28/07/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
10 |
Đoàn Gia Hào |
05/02/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
11 |
Nguyễn Chấn Hào |
16/11/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
12 |
Ngô Quốc Hưng |
29/01/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
13 |
Hồ Quỳnh Hương |
20/08/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
14 |
Đỗ Nguyễn Gia Khang |
16/04/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
15 |
Phạm Anh Khoa |
23/12/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
16 |
Trần Vũ Anh Khoa |
27/09/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
17 |
Lê Nguyễn Song Khuê |
06/01/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
18 |
Phạm Hà Khuê |
19/11/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
19 |
Trần Ngọc Bảo Lâm |
18/10/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
20 |
Đinh Gia Linh |
01/07/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
21 |
Nguyễn Hiển Long |
02/10/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
22 |
Thạch Duy Luân |
28/06/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
23 |
Lê Hoàng Nhật Minh |
06/06/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
24 |
Lý Mẫn Nghi |
24/09/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
25 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
20/06/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
26 |
Nguyễn Tấn Phát |
08/03/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
27 |
Lê Danh Nhật Quang |
16/07/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
28 |
Đỗ Quốc Thái |
10/01/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
29 |
Lê Ngọc Minh Thông |
14/02/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
30 |
Phạm Ngọc Minh Thùy |
17/01/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
31 |
Lê Nguyễn Anh Thư |
01/10/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
32 |
Phạm Hoàng Bảo Thy |
12/05/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
33 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
15/01/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
34 |
Phạm Lê Hoàng Trí |
28/07/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
35 |
Trần Nguyễn Anh Triết |
05/04/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
36 |
Phan Ngọc Trung |
25/03/2008 |
Nam |
6A1 |
7A1 |
|
37 |
Bùi Phương Uyên |
20/01/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Phương Uyên |
02/09/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
39 |
Nguyễn Đoàn Hồng Vy |
22/08/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
40 |
Trần Ngọc Như Ý |
11/07/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
41 |
Phạm Hải Yến |
10/05/2008 |
Nữ |
6A1 |
7A1 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: NGUYỄN TRUNG HIẾU |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Phạm Hoàng Kim Anh |
14/03/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
2 |
Trần Nguyễn Hồng Anh |
21/06/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
3 |
Dương Nguyệt Ánh |
24/05/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
4 |
Trần Minh Duy |
02/10/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
5 |
Phạm Cao Thành Đạt |
03/04/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
6 |
Phan Đông Hải |
23/10/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
7 |
Nguyễn Thu Hiền |
03/01/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
8 |
Hồ Đức Huy |
30/01/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
9 |
Huỳnh Gia Huy |
12/05/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
10 |
Đặng Bảo Đông Hương |
19/11/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
11 |
Lưu Nam Khánh |
22/02/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
12 |
Nguyễn Đặng Anh Khoa |
10/08/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
13 |
Mai Hoàng Khôi |
18/05/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
14 |
Lê Tuấn Kiệt |
07/10/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
15 |
Nguyễn Anh Kiệt |
27/12/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
16 |
Nguyễn Thanh Hoàng Kim |
12/11/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
17 |
Khương Thảo Lam |
09/07/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
18 |
Văn Lê Yến Linh |
16/09/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
19 |
Đinh Quỳnh Mai |
05/11/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
20 |
Đỗ Quang Minh |
08/08/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
21 |
Lương Hải Minh |
09/06/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
22 |
Tô Thanh Ngân |
18/12/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
23 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc |
28/08/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
24 |
Lê Văn Xuân Nguyên |
16/02/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
25 |
Nguyễn Cao Khánh Nguyên |
25/07/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
26 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
03/05/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
27 |
Huỳnh Trúc Oanh |
02/05/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
28 |
Mai Công Ân Phúc |
10/11/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
29 |
Mai Hoàng Phúc |
08/06/2008 |
Nam |
6A3 |
7A2 |
|
30 |
Ngô Hoàng Phúc |
10/06/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
31 |
Trần Ngọc Tú Quỳnh |
19/09/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
32 |
Nguyễn Trần Minh Thư |
09/08/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
33 |
Vũ Phương Trang |
06/09/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
34 |
Đinh Bảo Trân |
15/05/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
35 |
Nguyễn Thanh Thủy Trúc |
21/02/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
36 |
Nguyễn Trung Trực |
18/02/2008 |
Nam |
6A2 |
7A2 |
|
37 |
Đặng Ngọc Thanh Tú |
29/02/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
38 |
Nguyễn Minh Bảo Uyên |
12/07/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
39 |
Nguyễn Phạm Minh Uyên |
12/01/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
40 |
Lê Thị Hà Vy |
14/04/2008 |
Nữ |
6A2 |
7A2 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: PHẠM THỊ NGÂN |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Quang Anh |
16/04/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Anh |
16/10/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
3 |
Nguyễn Bảo Minh Châu |
27/04/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
4 |
Phan Quốc Cường |
26/04/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
5 |
Nguyễn Thanh Duy |
03/09/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
6 |
Nguyễn Khánh Đăng |
09/12/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
7 |
Nguyễn Hồ Minh Đức |
24/12/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
8 |
Quách Gia Hào |
31/03/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
9 |
Đoàn Dương Bảo Hân |
25/06/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
không bán trú |
10 |
Lữ Trần Quỳnh Hoa |
29/12/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
11 |
Ngô Nguyễn Xuân Hồng |
28/04/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
12 |
Lữ Trần Quỳnh Hương |
29/12/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
13 |
Lưu Tuấn Khang |
12/06/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
14 |
Trần Đăng Khoa |
18/08/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
15 |
Trần Phạm An Khương |
17/08/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
16 |
Nguyễn Lâm |
04/09/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
17 |
Ngô Nguyễn Ngọc Thảo Ly |
04/01/2008 |
Nữ |
C đến |
7A3 |
|
18 |
Nguyễn Bảo Nam |
20/12/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
19 |
Nguyễn Phương Nhi |
30/08/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
20 |
Trần Hoài Oanh |
20/09/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
21 |
Phan Anh Phú |
04/03/2018 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
22 |
Tống Lê Tuấn Phúc |
06/08/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
23 |
Bùi Kế Quân |
20/10/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
24 |
Lê Cảnh Anh Quân |
18/11/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
25 |
Trần Phan Phú Quý |
23/04/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
26 |
Võ Hữu Tài |
26/04/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
không bán trú. |
27 |
Nguyễn Nhật Tân |
12/08/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
28 |
Nguyễn Phạm Nhật Tân |
28/03/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
29 |
Lê Ngọc Thanh Thảo |
06/11/2008 |
Nữ |
C đến |
7A3 |
|
30 |
Lê Nguyễn Anh Thư |
13/08/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
31 |
Trần Khánh Trà |
15/04/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
32 |
Nguyễn Hoàng Minh Trang |
03/11/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
33 |
Ngô Phạm Tuấn Tú |
13/10/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
không bán trú |
34 |
Phan Thanh Tùng |
07/04/2008 |
Nam |
6A3 |
7A3 |
|
35 |
Nguyễn Trần Tường Uyên |
31/01/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
36 |
Hồ Nguyễn Tường Vy |
08/11/2008 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
|
37 |
Nguyễn Võ Ngọc Yến |
10/04/2007 |
Nữ |
6A3 |
7A3 |
không bán trú |
38 |
Lê Gia Huy |
|
Nam |
C đến |
7A3 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: PHAN THỊ NGÂN HÀ |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thúy An |
19/10/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
2 |
Ngô Quý Anh |
08/02/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
3 |
Nguyễn Quang Tùng Anh |
29/07/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
24/12/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
5 |
Phạm Quỳnh Anh |
28/12/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
6 |
Tạ Hoàng Trâm Anh |
|
Nữ |
C đến |
7A4 |
|
7 |
Đôn Hoàng Quốc Bảo |
10/05/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
8 |
Lê Thế Bảo |
13/04/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
9 |
Đỗ Hoàng Duy |
06/04/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
10 |
Lê Nguyễn Linh Đan |
13/02/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
11 |
Nhữ Hoàng Giang |
13/07/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
12 |
Trần Lê Đức Huy |
29/06/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
13 |
Nguyễn Duy Khang |
18/07/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
14 |
Đỗ Vân Khánh |
24/04/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
15 |
Đoàn Thị Trúc Mai |
25/12/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
16 |
Hồ Hoàng Minh |
22/03/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
17 |
Mai Quốc Minh |
25/12/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
18 |
Nguyễn Lâm Ngọc Mỹ |
23/08/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
19 |
Nguyễn Nghệ Mỹ |
04/05/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
20 |
Lê Phương Ngân |
30/11/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
21 |
Võ Phương Hồng Ngọc |
12/02/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
22 |
Nguyễn Trung Nhân |
06/11/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
23 |
Nguyễn Hoàng Linh Nhi |
04/02/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
24 |
Hồ Huỳnh Như |
29/07/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
25 |
Lê Nguyễn Hoàng Phúc |
21/11/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
26 |
Chu Thúy Phương |
05/10/2008 |
Nữ |
C đến |
7A4 |
|
27 |
Phạm Nguyễn Mỹ Phương |
28/07/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
28 |
Nguyễn Cao Anh Quân |
23/02/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
29 |
Võ Đại Thiên Tài |
02/04/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
30 |
Đỗ Huỳnh Nhật Tân |
19/10/2007 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
31 |
Nguyễn Phương Thảo |
02/03/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
32 |
Hồ Viết Minh Thông |
09/06/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
33 |
Trì Quỳnh Tiên |
08/01/2008 |
Nữ |
6A4 |
7A4 |
|
34 |
Nguyễn Thanh Tùng |
01/01/2008 |
Nam |
6A4 |
7A4 |
|
35 |
Phạm Huỳnh Huy Vũ |
|
Nam |
C đến |
7A4 |
|
36 |
Lê Hoàng Yến |
08/05/2008 |
Nữ |
C đến |
7A4 |
|
37 |
Trần Hoàng Thảo Vy |
|
Nữ |
C đến |
7A4 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Phan Trần Thảo An |
29/04/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
2 |
Nguyễn Phương Anh |
27/12/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
3 |
Vũ Hoàng Bảo Anh |
31/07/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
4 |
Nguyễn Trinh Bảo |
26/09/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
5 |
Nguyễn Thị Mỹ Châu |
17/04/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
6 |
Đoàn Vũ Quỳnh Giao |
16/02/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
05/09/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
8 |
Nguyễn Quốc Vũ Hoài |
25/09/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
9 |
Trần Khải Hoàn |
29/03/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
10 |
Lê Sỹ Hoàng |
12/05/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
11 |
Đặng Lâm Hùng |
20/11/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
12 |
Nguyễn Quang Huy |
20/05/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
13 |
Phạm Thời Trí Khải |
06/06/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
14 |
Nguyễn Trinh Khánh |
26/09/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
15 |
Đào Nguyễn Xuân Lan |
02/12/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
16 |
Lê Ngọc Sớm Mai |
11/09/2007 |
Nữ |
C đến |
7A5 |
Không bán trú |
17 |
Trần Bình Minh |
28/03/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
18 |
Nguyễn Minh Nhật |
04/12/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
19 |
Hứa Lê Bảo Nhi |
21/04/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
20 |
Trần Nguyên Phát |
10/04/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
21 |
Nguyễn Đăng Phong |
18/07/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
22 |
Hà Hoàng Phúc |
24/10/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
23 |
Lê Hoàng Phúc |
11/01/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
24 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
24/09/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
25 |
Nguyễn Tấn Tài |
12/01/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
26 |
Trần Nguyễn Tuyết Tâm |
22/10/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
27 |
Nguyễn Chí Tân |
26/05/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
28 |
Tạ Duy Thái |
10/06/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
29 |
Vũ Tiến Thành |
02/04/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
30 |
Lê Vũ Bảo Thắng |
01/11/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
31 |
Hoàng Tế Thiện |
|
C đến |
|
7A5 |
|
32 |
Nguyễn Công Thiện |
26/12/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
33 |
Đoàn Viên An Thy |
26/03/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
34 |
Ngụy Thuộc Trinh |
30/09/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
35 |
Nguyễn Thành Trung |
13/10/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
36 |
Trần Trương Quang Trung |
02/02/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
37 |
Nguyễn Thanh Tú |
29/07/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
38 |
Nguyễn Châu Thảo Vy |
26/10/2008 |
Nữ |
6A5 |
7A5 |
|
39 |
Bùi Hùng Khang Vỹ |
19/07/2008 |
Nam |
6A5 |
7A5 |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: VŨ THANH BẮC |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Minh An |
12/03/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
2 |
Lê Bảo Anh |
16/11/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
3 |
Đặng Quỳnh Chi |
27/05/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
4 |
Vũ Tiến Dũng |
07/05/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
5 |
Huỳnh Gia Hào |
24/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
6 |
Lữ Gia Hân |
27/06/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
7 |
Phạm Tấn Phát |
19/01/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
8 |
Lê Đình Phúc |
11/01/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
9 |
Tô Nguyễn Bảo Thy |
02/11/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm |
28/01/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
11 |
Đào Trọng Trí |
17/04/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
12 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
06/05/2008 |
Nam |
6A6 |
7A6 |
|
13 |
Trần Thị Mộng Tuyền |
05/09/2008 |
Nữ |
6A6 |
7A6 |
|
14 |
Huỳnh Lê Gia Bảo |
19/12/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
15 |
Hồ Khánh Chi |
26/01/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
|
16 |
Đinh Trí Dũng |
18/03/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
17 |
Lương Đỗ Việt Duy |
22/07/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
18 |
Nông Hoàng Hà |
01/08/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
19 |
Trần Gia Hân |
23/10/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
20 |
Võ Thị Kim Hoa |
18/02/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
|
21 |
Nguyễn Lê Gia Huy |
01/09/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
22 |
Trần Quốc Huy |
16/11/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
23 |
Nguyễn Bá Phục Hưng |
04/08/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
24 |
Huỳnh An Khánh |
08/05/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
25 |
Phạm Minh Khôi |
20/04/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
26 |
Hoàng Ngọc Lam |
28/12/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
27 |
Nguyễn Quốc Lập |
16/06/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
không ăn cơm |
28 |
Nguyễn Hoàng Long |
06/08/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
29 |
Nguyễn Thanh Mi |
06/08/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
30 |
Trần Thế Ngọc |
29/11/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
31 |
Phạm Thị Đỗ Quyên |
15/09/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
32 |
Hồ Như Quỳnh |
09/09/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
|
33 |
Lê Quốc Thông |
16/04/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
34 |
Vương Khánh Minh Thư |
30/01/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
35 |
Trần Ngọc Toàn |
26/05/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
|
36 |
Hoàng Ngọc Anh Tú |
19/05/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
37 |
Nguyễn Hữu Huy Tùng |
24/06/2008 |
Nam |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
38 |
Lưu Ngọc Như Ý |
15/05/2008 |
Nữ |
6A7 |
7A6 |
không bán trú |
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Thị Thu |
|
|
TRƯỜNG THCS AN PHÚ |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2020 - 2021 |
GVCN: NGUYỄN THỊ THANH BÌNH |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Lớp cũ |
Lớp mới |
Ghi chú |
1 |
Đàm Quốc Anh |
26/10/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
2 |
Võ Đỗ Nhật Cường |
31/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
3 |
Nguyễn Lâm Hoàng Duy |
26/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
4 |
Nguyễn Lâm Gia Huy |
07/03/2006 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
5 |
Trần Gia Huy |
12/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
6 |
Lê Thị Huyền |
20/11/2008 |
Nữ |
C đến |
7B |
|
7 |
Lê Minh Khang |
09/09/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
8 |
Phạm Ngọc Châu Khanh |
13/01/2007 |
Nữ |
C đến |
7B |
|
9 |
Lê Tuấn Kiệt |
28/04/2007 |
Nam |
6A7 |
7B |
không bán trú |
10 |
Trương Công Anh Kiệt |
30/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
11 |
Kim Phát Lộc |
19/01/2008 |
Nam |
6A4 |
7B |
không bán trú |
12 |
Đàm Huỳnh Ánh Minh |
18/10/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
|
13 |
Lê Phương Nghi |
|
Nữ |
C đến |
7B |
|
14 |
Phan Tuệ Nhi |
|
Nữ |
C đến |
7B |
|
15 |
Lê Ngọc Quỳnh Như |
20/05/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
Không bán trú |
16 |
Lê Thái Phong |
17/03/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
17 |
Tô Gia Phú |
21/02/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
18 |
Võ Nguyễn Tuấn Phú |
17/09/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
19 |
Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh |
29/10/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
|
20 |
Nguyễn Chí Tài |
16/04/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
21 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
05/10/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
|
22 |
Vũ Ngọc Bảo Thi |
09/09/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
|
23 |
Vũ Ngọc Tiến |
25/01/2007 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
24 |
Hoằng Thùy Trâm |
30/01/2008 |
Nữ |
6A6 |
7B |
|
25 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02/08/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
26 |
Nguyễn Văn Việt |
13/12/2008 |
Nam |
6A6 |
7B |
|
27 |
Nguyễn Kim Đào |
24/07/2008 |
Nữ |
6A7 |
7B |
|
28 |
Lê Thành Đạt |
20/02/2008 |
Nam |
6A7 |
7B |
không bán trú |
29 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
06/05/2008 |
Nữ |
6A7 |
7B |
|
30 |
Phan Trần Thảo Linh |
27/10/2008 |
Nữ |
6A7 |
7B |
|
31 |
Nguyễn Văn Nhựt |
21/10/2008 |
Nam |
6A7 |
7B |
không bán trú |
32 |
Nguyễn Văn Quy |
15/11/2008 |
Nam |
6A7 |
7B |
không bán trú |
33 |
Phạm Yến Phương Thảo |
05/08/2007 |
Nữ |
7B |
7B |
Ở lại lớp
nộp đơn học lại |
34 |
Vũ Xuân Toàn |
20/07/2008 |
Nam |
6A7 |
7B |
không bán trú |
35 |
Trần Ngọc Vy |
01/01/2008 |
Nữ |
6A5 |
7B |
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 9 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|